80
GK
J. Oblak
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 80
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
77
29
30
28
28
35
33
33
30
30
30
30
29
29
29
29
30
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
78
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
48
Tăng tốc
38
Dứt điểm
10
Lực sút
53
Sút xa
11
Chọn vị trí
10
Vô lê
12
Penalty
10
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
12
Chuyền dài
36
Đá phạt
13
Sút xoáy
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
27
Khéo léo
57
Thăng bằng
43
Phản ứng
76
Kèm người
25
Lấy bóng
13
Cắt bóng
22
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
33
Nhảy
65
Bình tĩnh
61
TM đổ người
76
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
70
TM phản xạ
78
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%