80
GK
J. Oblak
10
77
29
30
28
28
35
33
33
30
30
30
30
29
29
29
29
30
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
78
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
48
Tăng tốc
38
Dứt điểm
10
Lực sút
53
Sút xa
11
Chọn vị trí
10
Vô lê
12
Penalty
10
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
12
Chuyền dài
36
Đá phạt
13
Sút xoáy
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
27
Khéo léo
57
Thăng bằng
43
Phản ứng
76
Kèm người
25
Lấy bóng
13
Cắt bóng
22
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
33
Nhảy
65
Bình tĩnh
61
TM đổ người
76
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
70
TM phản xạ
78
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |