93
GK
J. Oblak
15
90
37
40
40
40
45
44
43
42
42
41
41
39
39
40
40
41
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
92
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
65
Tăng tốc
50
Dứt điểm
21
Lực sút
31
Sút xa
22
Chọn vị trí
21
Vô lê
23
Penalty
21
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
23
Chuyền dài
47
Đá phạt
24
Sút xoáy
23
Rê bóng
22
Giữ bóng
38
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Phản ứng
90
Kèm người
36
Lấy bóng
22
Cắt bóng
28
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
81
Thể lực
48
Quyết đoán
42
Nhảy
81
Bình tĩnh
72
TM đổ người
89
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
81
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |