93
GK
J. Oblak
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 93
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
90
37
40
40
40
45
44
43
42
42
41
41
39
39
40
40
41
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
92
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
65
Tăng tốc
50
Dứt điểm
21
Lực sút
31
Sút xa
22
Chọn vị trí
21
Vô lê
23
Penalty
21
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
23
Chuyền dài
47
Đá phạt
24
Sút xoáy
23
Rê bóng
22
Giữ bóng
38
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Phản ứng
90
Kèm người
36
Lấy bóng
22
Cắt bóng
28
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
81
Thể lực
48
Quyết đoán
42
Nhảy
81
Bình tĩnh
72
TM đổ người
89
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
81
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%