101
GK
J. Oblak
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 101
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
98
42
45
44
44
48
48
46
46
46
43
43
42
42
43
43
43
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
100
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
70
Tăng tốc
61
Dứt điểm
22
Lực sút
50
Sút xa
22
Chọn vị trí
21
Vô lê
23
Penalty
21
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
22
Chuyền dài
52
Đá phạt
24
Sút xoáy
27
Rê bóng
27
Giữ bóng
46
Khéo léo
90
Thăng bằng
77
Phản ứng
97
Kèm người
37
Lấy bóng
22
Cắt bóng
29
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
88
Thể lực
57
Quyết đoán
49
Nhảy
92
Bình tĩnh
82
TM đổ người
99
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
89
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%