90
GK
J. Oblak
14
87
34
37
37
37
42
41
40
39
39
38
38
36
36
37
37
38
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
88
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
62
Tăng tốc
47
Dứt điểm
18
Lực sút
28
Sút xa
19
Chọn vị trí
18
Vô lê
20
Penalty
18
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
20
Chuyền dài
44
Đá phạt
21
Sút xoáy
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
35
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Phản ứng
87
Kèm người
33
Lấy bóng
19
Cắt bóng
25
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
45
Quyết đoán
39
Nhảy
78
Bình tĩnh
69
TM đổ người
86
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
78
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |