111
GK
J. Oblak
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 111
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
108
49
52
52
52
57
56
56
54
54
53
53
52
52
53
53
53
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
111
Tốc độ
74
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
73
Tăng tốc
76
Dứt điểm
30
Lực sút
53
Sút xa
37
Chọn vị trí
31
Vô lê
29
Penalty
31
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
31
Chuyền dài
56
Đá phạt
31
Sút xoáy
38
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Khéo léo
102
Thăng bằng
92
Phản ứng
108
Kèm người
55
Lấy bóng
33
Cắt bóng
44
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
92
Thể lực
67
Quyết đoán
57
Nhảy
99
Bình tĩnh
97
TM đổ người
106
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
96
TM phản xạ
111
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%