100
GK
J. Oblak
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 100
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
97
49
50
48
48
55
53
53
50
50
50
50
49
49
49
49
50
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
98
Tốc độ
64
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
68
Tăng tốc
58
Dứt điểm
30
Lực sút
73
Sút xa
31
Chọn vị trí
30
Vô lê
32
Penalty
30
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
32
Chuyền dài
56
Đá phạt
33
Sút xoáy
32
Rê bóng
31
Giữ bóng
47
Khéo léo
77
Thăng bằng
63
Phản ứng
96
Kèm người
45
Lấy bóng
33
Cắt bóng
42
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
90
Thể lực
58
Quyết đoán
53
Nhảy
85
Bình tĩnh
81
TM đổ người
96
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
90
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%