92
GK
J. Oblak
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 92
|
|
07.01.1993
186cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
89
29
30
30
30
32
33
31
31
31
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
95
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
91
Tốc độ
65
Tăng tốc
46
Dứt điểm
11
Lực sút
22
Sút xa
16
Chọn vị trí
15
Vô lê
15
Penalty
11
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
15
Chuyền dài
26
Đá phạt
14
Sút xoáy
23
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Phản ứng
86
Kèm người
14
Lấy bóng
15
Cắt bóng
23
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
76
Thể lực
43
Quyết đoán
44
Nhảy
85
Bình tĩnh
56
TM đổ người
87
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
81
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
91
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%