92
GK
J. Oblak
16
89
29
30
30
30
32
33
31
31
31
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
95
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
91
Tốc độ
65
Tăng tốc
46
Dứt điểm
11
Lực sút
22
Sút xa
16
Chọn vị trí
15
Vô lê
15
Penalty
11
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
15
Chuyền dài
26
Đá phạt
14
Sút xoáy
23
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Phản ứng
86
Kèm người
14
Lấy bóng
15
Cắt bóng
23
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
76
Thể lực
43
Quyết đoán
44
Nhảy
85
Bình tĩnh
56
TM đổ người
87
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
81
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
91
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |