110
GK
J. Oblak
21
107
48
52
51
51
57
56
56
53
53
52
52
51
51
51
51
52
TM Đổ người
108
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
110
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
28
Lực sút
54
Sút xa
35
Chọn vị trí
30
Vô lê
27
Penalty
30
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
30
Chuyền dài
58
Đá phạt
31
Sút xoáy
36
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Khéo léo
101
Thăng bằng
91
Phản ứng
106
Kèm người
51
Lấy bóng
33
Cắt bóng
41
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
93
Thể lực
65
Quyết đoán
60
Nhảy
99
Bình tĩnh
96
TM đổ người
108
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
94
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |