110
GK
J. Oblak
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 110
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
107
48
52
51
51
57
56
56
53
53
52
52
51
51
51
51
52
TM Đổ người
108
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
110
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
28
Lực sút
54
Sút xa
35
Chọn vị trí
30
Vô lê
27
Penalty
30
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
30
Chuyền dài
58
Đá phạt
31
Sút xoáy
36
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Khéo léo
101
Thăng bằng
91
Phản ứng
106
Kèm người
51
Lấy bóng
33
Cắt bóng
41
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
93
Thể lực
65
Quyết đoán
60
Nhảy
99
Bình tĩnh
96
TM đổ người
108
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
94
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%