87
GK
J. Oblak
13
84
26
28
28
28
30
31
29
29
29
29
29
28
28
28
28
29
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
85
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
60
Tăng tốc
43
Dứt điểm
11
Lực sút
22
Sút xa
12
Chọn vị trí
11
Vô lê
13
Penalty
11
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
13
Chuyền dài
26
Đá phạt
14
Sút xoáy
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
16
Khéo léo
67
Thăng bằng
49
Phản ứng
84
Kèm người
14
Lấy bóng
12
Cắt bóng
19
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
78
Thể lực
41
Quyết đoán
34
Nhảy
76
Bình tĩnh
55
TM đổ người
83
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
74
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |