96
GK
J. Oblak
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 96
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
93
30
33
33
33
35
36
34
34
34
33
33
32
32
32
32
33
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
98
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
67
Tăng tốc
49
Dứt điểm
13
Lực sút
25
Sút xa
15
Chọn vị trí
12
Vô lê
13
Penalty
14
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
16
Chuyền dài
29
Đá phạt
16
Sút xoáy
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Khéo léo
78
Thăng bằng
61
Phản ứng
92
Kèm người
22
Lấy bóng
13
Cắt bóng
21
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
80
Thể lực
46
Quyết đoán
40
Nhảy
83
Bình tĩnh
70
TM đổ người
91
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
82
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%