113
GK
J. Oblak
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 113
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
110
51
55
54
54
60
59
60
56
56
57
57
55
55
55
55
57
TM Đổ người
111
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
113
Tốc độ
74
TM chọn vị trí
113
Tốc độ
74
Tăng tốc
74
Dứt điểm
30
Lực sút
58
Sút xa
37
Chọn vị trí
34
Vô lê
35
Penalty
32
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
32
Chuyền dài
65
Đá phạt
35
Sút xoáy
42
Rê bóng
37
Giữ bóng
53
Khéo léo
103
Thăng bằng
93
Phản ứng
108
Kèm người
57
Lấy bóng
38
Cắt bóng
49
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
96
Thể lực
68
Quyết đoán
66
Nhảy
101
Bình tĩnh
101
TM đổ người
111
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
96
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
113
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%