109
GK
J. Oblak
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 109
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
106
47
51
50
50
56
55
55
52
52
52
52
50
50
51
51
52
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
109
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
108
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
27
Lực sút
50
Sút xa
36
Chọn vị trí
28
Vô lê
27
Penalty
30
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
30
Chuyền dài
59
Đá phạt
30
Sút xoáy
37
Rê bóng
32
Giữ bóng
50
Khéo léo
100
Thăng bằng
90
Phản ứng
106
Kèm người
51
Lấy bóng
32
Cắt bóng
40
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
93
Thể lực
65
Quyết đoán
58
Nhảy
98
Bình tĩnh
96
TM đổ người
105
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
94
TM phản xạ
109
TM chọn vị trí
108
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%