95
GK
J. Oblak
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 95
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
92
31
32
31
31
33
35
32
32
32
32
32
31
31
31
31
32
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
99
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
60
Tăng tốc
51
Dứt điểm
11
Lực sút
48
Sút xa
12
Chọn vị trí
11
Vô lê
13
Penalty
11
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
13
Chuyền dài
26
Đá phạt
14
Sút xoáy
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
26
Khéo léo
77
Thăng bằng
59
Phản ứng
90
Kèm người
27
Lấy bóng
12
Cắt bóng
19
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
78
Thể lực
41
Quyết đoán
34
Nhảy
84
Bình tĩnh
68
TM đổ người
88
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
83
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%