100
GK
J. Oblak
18
97
36
42
43
43
46
47
43
45
45
37
37
38
38
40
40
37
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
102
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
69
Tăng tốc
63
Dứt điểm
18
Lực sút
22
Sút xa
12
Chọn vị trí
21
Vô lê
16
Penalty
18
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
21
Chuyền dài
51
Đá phạt
14
Sút xoáy
23
Rê bóng
30
Giữ bóng
43
Khéo léo
94
Thăng bằng
69
Phản ứng
97
Kèm người
33
Lấy bóng
12
Cắt bóng
33
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
83
Thể lực
52
Quyết đoán
34
Nhảy
89
Bình tĩnh
73
TM đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
83
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |