100
GK
J. Oblak
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 100
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
97
36
42
43
43
46
47
43
45
45
37
37
38
38
40
40
37
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
102
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
69
Tăng tốc
63
Dứt điểm
18
Lực sút
22
Sút xa
12
Chọn vị trí
21
Vô lê
16
Penalty
18
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
21
Chuyền dài
51
Đá phạt
14
Sút xoáy
23
Rê bóng
30
Giữ bóng
43
Khéo léo
94
Thăng bằng
69
Phản ứng
97
Kèm người
33
Lấy bóng
12
Cắt bóng
33
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
83
Thể lực
52
Quyết đoán
34
Nhảy
89
Bình tĩnh
73
TM đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
83
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%