90
GK
J. Oblak
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 90
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
87
32
34
34
34
36
37
36
35
35
36
36
34
34
34
34
36
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
88
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
62
Tăng tốc
47
Dứt điểm
18
Lực sút
28
Sút xa
19
Chọn vị trí
18
Vô lê
20
Penalty
18
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
20
Chuyền dài
32
Đá phạt
21
Sút xoáy
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Phản ứng
85
Kèm người
33
Lấy bóng
19
Cắt bóng
25
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
45
Quyết đoán
39
Nhảy
76
Bình tĩnh
71
TM đổ người
85
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
78
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%