95
GK
J. Oblak
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 95
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
92
43
45
43
43
48
47
47
45
45
44
44
42
42
43
43
44
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
94
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
66
Tăng tốc
53
Dứt điểm
24
Lực sút
67
Sút xa
25
Chọn vị trí
24
Vô lê
26
Penalty
24
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
26
Chuyền dài
50
Đá phạt
27
Sút xoáy
26
Rê bóng
25
Giữ bóng
41
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Phản ứng
92
Kèm người
39
Lấy bóng
25
Cắt bóng
33
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
84
Thể lực
51
Quyết đoán
45
Nhảy
83
Bình tĩnh
75
TM đổ người
91
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
84
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%