106
CB
G. Chiellini
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
106
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
18
87
86
85
85
90
86
99
88
88
103
103
97
97
96
96
103
Tốc độ
92
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
105
Thể chất
101
Tốc độ
92
Tăng tốc
93
Dứt điểm
67
Lực sút
94
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
76
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
96
Đá phạt
71
Sút xoáy
87
Rê bóng
90
Giữ bóng
95
Khéo léo
83
Thăng bằng
105
Phản ứng
95
Kèm người
107
Lấy bóng
106
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
105
Thể lực
90
Quyết đoán
109
Nhảy
99
Bình tĩnh
103
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 21 - Chẵn 41
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2022~2023 | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |