100
CB
G. Chiellini
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
100
186cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
12
80
79
80
80
82
78
92
81
81
97
97
93
93
91
91
97
Tốc độ
90
Sút
71
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
100
Thể chất
97
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
69
Lực sút
85
Sút xa
68
Chọn vị trí
64
Vô lê
61
Penalty
68
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
85
Chuyền dài
86
Đá phạt
65
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
97
Phản ứng
91
Kèm người
101
Lấy bóng
103
Cắt bóng
99
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
98
Thể lực
92
Quyết đoán
103
Nhảy
100
Bình tĩnh
89
TM đổ người
3
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |