82
CB
G. Chiellini
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
82
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
19
60
58
58
58
63
59
73
60
60
79
79
73
73
71
71
79
Tốc độ
66
Sút
48
Chuyền bóng
61
Rê bóng
58
Phòng thủ
83
Thể chất
80
Tốc độ
70
Tăng tốc
62
Dứt điểm
35
Lực sút
73
Sút xa
48
Chọn vị trí
61
Vô lê
53
Penalty
56
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
62
Chuyền dài
66
Đá phạt
31
Sút xoáy
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Phản ứng
75
Kèm người
88
Lấy bóng
81
Cắt bóng
85
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
86
Thể lực
66
Quyết đoán
83
Nhảy
86
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |