91
CB
G. Chiellini
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
91
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
22
63
61
61
61
67
61
81
64
64
88
88
81
81
79
79
88
Tốc độ
73
Sút
53
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
91
Thể chất
88
Tốc độ
74
Tăng tốc
72
Dứt điểm
42
Lực sút
82
Sút xa
56
Chọn vị trí
37
Vô lê
53
Penalty
57
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
69
Chuyền dài
72
Đá phạt
40
Sút xoáy
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Phản ứng
84
Kèm người
95
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
93
Thể lực
76
Quyết đoán
91
Nhảy
93
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |