89
CB
G. Chiellini
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
89
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
12
58
55
55
55
60
55
76
57
57
86
86
77
77
74
74
86
Tốc độ
70
Sút
45
Chuyền bóng
55
Rê bóng
60
Phòng thủ
90
Thể chất
83
Tốc độ
73
Tăng tốc
67
Dứt điểm
32
Lực sút
77
Sút xa
48
Chọn vị trí
27
Vô lê
44
Penalty
49
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
57
Chuyền dài
58
Đá phạt
30
Sút xoáy
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Phản ứng
85
Kèm người
92
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
90
Thể lực
62
Quyết đoán
91
Nhảy
88
Bình tĩnh
83
TM đổ người
3
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |