81
CB
G. Chiellini
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
81
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
11
54
51
51
51
55
50
69
53
53
78
78
71
71
68
68
78
Tốc độ
70
Sút
43
Chuyền bóng
52
Rê bóng
55
Phòng thủ
80
Thể chất
80
Tốc độ
71
Tăng tốc
69
Dứt điểm
30
Lực sút
75
Sút xa
46
Chọn vị trí
25
Vô lê
42
Penalty
47
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
55
Chuyền dài
56
Đá phạt
28
Sút xoáy
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Phản ứng
77
Kèm người
80
Lấy bóng
82
Cắt bóng
80
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
86
Thể lực
65
Quyết đoán
86
Nhảy
79
Bình tĩnh
79
TM đổ người
3
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |