104
CB
G. Chiellini
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
104
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
15
86
86
85
85
90
87
98
87
87
101
101
96
96
94
94
101
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
89
Rê bóng
89
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
71
Lực sút
93
Sút xa
76
Chọn vị trí
76
Vô lê
75
Penalty
76
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
81
Chuyền dài
95
Đá phạt
78
Sút xoáy
91
Rê bóng
86
Giữ bóng
94
Khéo léo
88
Thăng bằng
104
Phản ứng
90
Kèm người
107
Lấy bóng
102
Cắt bóng
103
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
103
Thể lực
94
Quyết đoán
106
Nhảy
100
Bình tĩnh
104
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |