96
CB
G. Chiellini
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
96
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
16
72
70
71
71
75
70
87
73
73
93
93
87
87
85
85
93
Tốc độ
83
Sút
59
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
96
Thể chất
91
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
53
Lực sút
81
Sút xa
56
Chọn vị trí
51
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
77
Chuyền dài
83
Đá phạt
46
Sút xoáy
68
Rê bóng
73
Giữ bóng
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
85
Phản ứng
88
Kèm người
100
Lấy bóng
97
Cắt bóng
92
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
94
Thể lực
78
Quyết đoán
100
Nhảy
99
Bình tĩnh
86
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |