81
CB
G. Chiellini
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
81
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
16
61
59
58
58
63
60
72
60
60
78
78
71
71
69
69
78
Tốc độ
70
Sút
51
Chuyền bóng
62
Rê bóng
59
Phòng thủ
81
Thể chất
74
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
41
Lực sút
74
Sút xa
53
Chọn vị trí
48
Vô lê
61
Penalty
48
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
54
Chuyền dài
73
Đá phạt
48
Sút xoáy
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Phản ứng
78
Kèm người
86
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
80
Thể lực
56
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
78
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |