105
CB
G. Chiellini
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
105
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
18
86
85
84
84
89
85
98
85
85
102
102
96
96
94
94
102
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
88
Tăng tốc
91
Dứt điểm
75
Lực sút
95
Sút xa
73
Chọn vị trí
69
Vô lê
74
Penalty
68
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
93
Đá phạt
73
Sút xoáy
85
Rê bóng
84
Giữ bóng
93
Khéo léo
87
Thăng bằng
97
Phản ứng
92
Kèm người
105
Lấy bóng
105
Cắt bóng
104
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
104
Thể lực
92
Quyết đoán
108
Nhảy
101
Bình tĩnh
102
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |