88
CB
G. Chiellini
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
88
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
18
60
58
57
57
63
58
77
59
59
85
85
76
76
74
74
85
Tốc độ
68
Sút
49
Chuyền bóng
59
Rê bóng
62
Phòng thủ
88
Thể chất
81
Tốc độ
73
Tăng tốc
63
Dứt điểm
38
Lực sút
78
Sút xa
52
Chọn vị trí
33
Vô lê
49
Penalty
53
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
57
Chuyền dài
66
Đá phạt
36
Sút xoáy
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Phản ứng
81
Kèm người
92
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
88
Thể lực
61
Quyết đoán
89
Nhảy
88
Bình tĩnh
83
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |