94
CB
G. Chiellini
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
94
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
14
74
72
73
73
75
72
85
74
74
91
91
86
86
84
84
91
Tốc độ
85
Sút
65
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
95
Thể chất
91
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
66
Lực sút
76
Sút xa
61
Chọn vị trí
58
Vô lê
58
Penalty
52
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
75
Chuyền dài
76
Đá phạt
51
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
90
Phản ứng
86
Kèm người
99
Lấy bóng
96
Cắt bóng
91
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
93
Thể lực
82
Quyết đoán
97
Nhảy
98
Bình tĩnh
85
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |