108
CB
G. Chiellini
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giorgio Chiellini
CB
108
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
21
89
88
88
88
93
89
101
90
90
105
105
100
100
98
98
105
Tốc độ
96
Sút
78
Chuyền bóng
91
Rê bóng
92
Phòng thủ
108
Thể chất
104
Tốc độ
97
Tăng tốc
95
Dứt điểm
73
Lực sút
95
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
85
Chuyền dài
97
Đá phạt
74
Sút xoáy
88
Rê bóng
89
Giữ bóng
96
Khéo léo
90
Thăng bằng
106
Phản ứng
96
Kèm người
110
Lấy bóng
109
Cắt bóng
108
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
107
Thể lực
96
Quyết đoán
108
Nhảy
105
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LAFC | |
2005~ | Piedmont Calcio | |
2005~2022 | Juventus F.C | |
2004~2005 | Fiorentina | |
2000~2004 | 리보르노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |