Giờ Reset Cầu Thủ
Xem Hướng dẫn về giờ reset cầu thủ FO4 mới nhất 2024
OVR | Cầu thủ | Giờ reset |
---|---|---|
CB
113
|
F. Baresi
27
|
Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem
|
ST
112
|
D. Trezeguet
27
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CM
112
|
A. Pirlo
27
|
Chẵn 00-25
Xem
|
LW
112
|
T. Henry
28
|
Chẵn 20-40
Xem
|
ST
112
|
M. Klose
27
|
Chẵn 20-40
Xem
|
CB
112
|
V. van Dijk
28
|
Chẵn 00-25
Xem
|
RW
112
|
Chẵn 00-25
Xem
|
|
CAM
112
|
Chẵn 00-25
Xem
|
|
ST
112
|
H. Kane
28
|
Chẵn 00-25
Xem
|
ST
112
|
E. Haaland
27
|
Chẵn 00-25
Xem
|
ST
114
|
H. Kane
28
|
Chẵn 50- Lẻ 20
Xem
|
RW
112
|
B. Saka
26
|
Chẵn 30-59
Xem
|
LW
112
|
Vinícius Jr.
27
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CM
112
|
F. Valverde
27
|
Chẵn 30-59
Xem
|
CDM
112
|
Rodri
27
|
Chẵn 30-59
Xem
|
RW
112
|
B. Saka
26
|
Chẵn 50- Lẻ 20
Xem
|
CB
112
|
Éder Militão
26
|
Chẵn 30-59
Xem
|
LB
113
|
João Cancelo
25
|
Chẵn 50- Lẻ 20
Xem
|
ST
114
|
Ronaldo
28
|
Chẵn 00-25
Xem
|
ST
114
|
Chẵn 00-25
Xem
|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |