![](/client/img/card/icon.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/2.png?t=20220221)
114
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team775.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1360.png)
![](/client/img/ico_pay.png)
28
![](/client/img/card/icon_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
33
111
111
110
110
101
109
85
109
109
79
78
85
85
89
89
79
Tốc độ
117
Sút
113
Chuyền bóng
99
Rê bóng
115
Phòng thủ
64
Thể chất
101
Tốc độ
117
Tăng tốc
118
Dứt điểm
118
Lực sút
108
Sút xa
108
Chọn vị trí
115
Vô lê
109
Penalty
111
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
95
Chuyền dài
95
Đá phạt
103
Sút xoáy
111
Rê bóng
118
Giữ bóng
110
Khéo léo
117
Thăng bằng
119
Phản ứng
112
Kèm người
56
Lấy bóng
62
Cắt bóng
64
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
105
Thể lực
109
Quyết đoán
85
Nhảy
101
Bình tĩnh
119
TM đổ người
18
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
28
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Bấm bóng ( AI ) Bấm bóng ( AI )](/client/img/traits/bam-bong-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 |
![]() |
|
2002~2007 |
![]() |
|
1997~2002 |
![]() |
|
1996~1997 |
![]() |
|
1994~1996 |
![]() |
|
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |