115
ST
Ronaldo
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldo
ST 115
|
22.09.1976
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
26
112
112
111
111
100
109
81
109
109
74
74
82
82
86
86
74
Tốc độ
118
Sút
112
Chuyền bóng
97
Rê bóng
116
Phòng thủ
57
Thể chất
99
Tốc độ
118
Tăng tốc
119
Dứt điểm
117
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
117
Vô lê
110
Penalty
106
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
94
Chuyền dài
92
Đá phạt
97
Sút xoáy
112
Rê bóng
119
Giữ bóng
111
Khéo léo
117
Thăng bằng
118
Phản ứng
114
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
50
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
102
Thể lực
108
Quyết đoán
81
Nhảy
100
Bình tĩnh
117
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Ronaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2011 코린치안스
2007~2008 AC Milan
2002~2007 Real Madrid
1997~2002 Inter Milan
1996~1997 FC Barcelona
1994~1996 PSV
1993~1994 크루제이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%