89
ST
Ronaldo
18
16
86
86
85
85
76
84
61
83
83
56
56
62
62
65
65
56
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
74
Rê bóng
89
Phòng thủ
43
Thể chất
72
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
89
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
88
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
83
Sút xoáy
83
Rê bóng
91
Giữ bóng
85
Khéo léo
92
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
39
Lấy bóng
40
Cắt bóng
41
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Quyết đoán
47
Nhảy
76
Bình tĩnh
90
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 | AC Milan | |
2002~2007 | Real Madrid | |
1997~2002 | Inter Milan | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1994~1996 | PSV | |
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |