89
ST
Ronaldo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronaldo
ST 89
|
22.09.1976
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
16
86
86
85
85
76
84
61
83
83
56
56
62
62
65
65
56
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
74
Rê bóng
89
Phòng thủ
43
Thể chất
72
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
89
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
88
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
83
Sút xoáy
83
Rê bóng
91
Giữ bóng
85
Khéo léo
92
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
39
Lấy bóng
40
Cắt bóng
41
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Quyết đoán
47
Nhảy
76
Bình tĩnh
90
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Ronaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2011 코린치안스
2007~2008 AC Milan
2002~2007 Real Madrid
1997~2002 Inter Milan
1996~1997 FC Barcelona
1994~1996 PSV
1993~1994 크루제이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%