98
ST
Ronaldo
22
16
95
95
94
94
83
92
67
91
91
62
62
68
68
71
71
62
Tốc độ
101
Sút
97
Chuyền bóng
79
Rê bóng
99
Phòng thủ
47
Thể chất
83
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
102
Lực sút
94
Sút xa
94
Chọn vị trí
95
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
76
Chuyền dài
73
Đá phạt
80
Sút xoáy
74
Rê bóng
101
Giữ bóng
98
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
41
Lấy bóng
48
Cắt bóng
41
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
95
Thể lực
83
Quyết đoán
56
Nhảy
83
Bình tĩnh
95
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 | AC Milan | |
2002~2007 | Real Madrid | |
1997~2002 | Inter Milan | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1994~1996 | PSV | |
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |