110
ST
Ronaldo
28
23
107
105
104
104
92
102
73
102
102
67
67
74
74
78
78
67
Tốc độ
111
Sút
107
Chuyền bóng
87
Rê bóng
109
Phòng thủ
49
Thể chất
95
Tốc độ
111
Tăng tốc
113
Dứt điểm
115
Lực sút
102
Sút xa
99
Chọn vị trí
114
Vô lê
106
Penalty
97
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
81
Đá phạt
87
Sút xoáy
107
Rê bóng
112
Giữ bóng
105
Khéo léo
111
Thăng bằng
114
Phản ứng
109
Kèm người
43
Lấy bóng
49
Cắt bóng
43
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
101
Thể lực
102
Quyết đoán
71
Nhảy
97
Bình tĩnh
114
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 | AC Milan | |
2002~2007 | Real Madrid | |
1997~2002 | Inter Milan | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1994~1996 | PSV | |
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |