121
ST
M. Owen
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST
121
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
42
118
117
116
116
105
114
90
113
113
86
86
92
92
95
95
86
Tốc độ
125
Sút
120
Chuyền bóng
102
Rê bóng
117
Phòng thủ
70
Thể chất
106
Tốc độ
126
Tăng tốc
124
Dứt điểm
125
Lực sút
118
Sút xa
114
Chọn vị trí
124
Vô lê
118
Penalty
118
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
100
Chuyền dài
87
Đá phạt
100
Sút xoáy
118
Rê bóng
117
Giữ bóng
116
Khéo léo
124
Thăng bằng
120
Phản ứng
121
Kèm người
67
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
105
Thể lực
115
Quyết đoán
96
Nhảy
123
Bình tĩnh
123
TM đổ người
33
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
30
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~2013 | Stoke City | |
2009~2012 | Manchester United | |
2005~2009 | Newcastle United | |
2004~2005 | Real Madrid | |
1997~2004 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |