94
ST
M. Owen
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST 94
|
14.12.1979
173cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
91
91
91
91
77
88
58
88
88
52
52
61
61
65
65
52
Tốc độ
99
Sút
93
Chuyền bóng
74
Rê bóng
94
Phòng thủ
34
Thể chất
72
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
97
Lực sút
91
Sút xa
90
Chọn vị trí
95
Vô lê
89
Penalty
90
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
75
Chuyền dài
55
Đá phạt
75
Sút xoáy
84
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Phản ứng
93
Kèm người
29
Lấy bóng
31
Cắt bóng
24
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
68
Thể lực
86
Quyết đoán
64
Nhảy
90
Bình tĩnh
92
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Michael Owen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Stoke City
2009~2012 Manchester United
2005~2009 Newcastle United
2004~2005 Real Madrid
1997~2004 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%