90
ST
M. Owen
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST 90
|
14.12.1979
173cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
87
87
85
85
73
83
55
82
82
51
51
59
59
61
61
51
Tốc độ
94
Sút
88
Chuyền bóng
68
Rê bóng
88
Phòng thủ
36
Thể chất
68
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
93
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
92
Vô lê
88
Penalty
89
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
65
Chuyền dài
51
Đá phạt
70
Sút xoáy
75
Rê bóng
90
Giữ bóng
86
Khéo léo
88
Thăng bằng
87
Phản ứng
90
Kèm người
31
Lấy bóng
33
Cắt bóng
26
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Quyết đoán
43
Nhảy
86
Bình tĩnh
87
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Michael Owen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Stoke City
2009~2012 Manchester United
2005~2009 Newcastle United
2004~2005 Real Madrid
1997~2004 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%