85
ST
M. Owen
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST 85
|
14.12.1979
173cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
82
82
80
80
68
78
50
77
77
45
45
54
54
56
56
45
Tốc độ
89
Sút
83
Chuyền bóng
63
Rê bóng
83
Phòng thủ
30
Thể chất
60
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
88
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
87
Vô lê
83
Penalty
84
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
60
Chuyền dài
46
Đá phạt
65
Sút xoáy
70
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Phản ứng
85
Kèm người
26
Lấy bóng
28
Cắt bóng
21
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
60
Thể lực
77
Quyết đoán
38
Nhảy
81
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Michael Owen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Stoke City
2009~2012 Manchester United
2005~2009 Newcastle United
2004~2005 Real Madrid
1997~2004 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%