106
ST
M. Owen
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST 106
|
14.12.1979
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
22
103
103
101
101
89
99
71
98
98
65
65
73
73
76
76
65
Tốc độ
110
Sút
103
Chuyền bóng
86
Rê bóng
103
Phòng thủ
47
Thể chất
86
Tốc độ
111
Tăng tốc
109
Dứt điểm
109
Lực sút
102
Sút xa
97
Chọn vị trí
110
Vô lê
99
Penalty
93
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
81
Chuyền dài
67
Đá phạt
83
Sút xoáy
100
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
108
Thăng bằng
103
Phản ứng
107
Kèm người
40
Lấy bóng
43
Cắt bóng
46
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
85
Thể lực
96
Quyết đoán
77
Nhảy
101
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 38 - Chẵn 58
Xem Michael Owen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Stoke City
2009~2012 Manchester United
2005~2009 Newcastle United
2004~2005 Real Madrid
1997~2004 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%