101
ST
M. Owen
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST 101
|
14.12.1979
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
25
98
98
96
96
84
94
68
94
94
64
64
72
72
75
75
64
Tốc độ
106
Sút
100
Chuyền bóng
81
Rê bóng
98
Phòng thủ
48
Thể chất
83
Tốc độ
108
Tăng tốc
105
Dứt điểm
102
Lực sút
101
Sút xa
95
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
96
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
82
Chuyền dài
61
Đá phạt
82
Sút xoáy
88
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
103
Thăng bằng
99
Phản ứng
101
Kèm người
41
Lấy bóng
45
Cắt bóng
48
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
81
Thể lực
95
Quyết đoán
72
Nhảy
99
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Michael Owen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Stoke City
2009~2012 Manchester United
2005~2009 Newcastle United
2004~2005 Real Madrid
1997~2004 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%