68
ST
M. Owen
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST 68
|
14.12.1979
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
65
66
66
66
59
66
44
65
65
37
37
44
44
48
48
37
Tốc độ
75
Sút
69
Chuyền bóng
67
Rê bóng
63
Phòng thủ
23
Thể chất
55
Tốc độ
81
Tăng tốc
69
Dứt điểm
69
Lực sút
77
Sút xa
59
Chọn vị trí
68
Vô lê
68
Penalty
84
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
66
Chuyền dài
47
Đá phạt
65
Sút xoáy
71
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Phản ứng
56
Kèm người
11
Lấy bóng
28
Cắt bóng
24
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Quyết đoán
56
Nhảy
75
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Michael Owen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Stoke City
2009~2012 Manchester United
2005~2009 Newcastle United
2004~2005 Real Madrid
1997~2004 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%