69
CB
A. Dragović
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleksandar Dragović
CB
69
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
13
53
54
52
52
59
55
64
54
54
66
67
60
60
59
59
66
Tốc độ
47
Sút
45
Chuyền bóng
55
Rê bóng
56
Phòng thủ
68
Thể chất
67
Tốc độ
41
Tăng tốc
55
Dứt điểm
36
Lực sút
61
Sút xa
47
Chọn vị trí
56
Vô lê
32
Penalty
57
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
47
Chuyền dài
65
Đá phạt
54
Sút xoáy
28
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
62
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Quyết đoán
69
Nhảy
69
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 츠르베나 즈베즈다 | |
2017~2018 | Leicester City | |
2016~2021 | Bayer 04 Leverkusen | |
2013~2016 | Dynamo Kyiv | |
2011~2013 | FC Basel 1893 | |
2008~2011 | FK Austria Wien |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |