64
GK
A. Gomis
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alfred Gomis
GK
64
196cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
61
25
27
25
25
30
29
26
27
27
22
22
22
22
23
23
22
TM Đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM phát bóng
60
TM Phản xạ
63
Tốc độ
36
TM chọn vị trí
60
Tốc độ
36
Tăng tốc
38
Dứt điểm
14
Lực sút
45
Sút xa
13
Chọn vị trí
14
Vô lê
9
Penalty
20
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
13
Chuyền dài
36
Đá phạt
10
Sút xoáy
10
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Phản ứng
62
Kèm người
16
Lấy bóng
12
Cắt bóng
18
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
57
Thể lực
29
Quyết đoán
14
Nhảy
55
Bình tĩnh
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM phát bóng
60
TM phản xạ
63
TM chọn vị trí
60
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2023~2023 | ||
2020~ | stad wren | |
2019~2020 | Dijon FCO | |
2018~2019 | ||
2017~2017 | Salernitana | |
2017~2018 | ||
2016~2017 | Bologna | |
2015~2016 | 체세나 | |
2014~2015 | 아벨리노 | |
2013~2014 | Crotone | |
2013~2018 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |