66
ST
A. Cornelius
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Cornelius
ST
66
193cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
63
60
57
57
54
58
45
56
56
45
45
41
41
43
43
45
Tốc độ
55
Sút
62
Chuyền bóng
53
Rê bóng
55
Phòng thủ
30
Thể chất
72
Tốc độ
56
Tăng tốc
55
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
58
Chọn vị trí
65
Vô lê
58
Penalty
57
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
44
Chuyền dài
45
Đá phạt
49
Sút xoáy
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Phản ứng
63
Kèm người
34
Lấy bóng
22
Cắt bóng
28
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Quyết đoán
68
Nhảy
80
Bình tĩnh
63
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Copenhagen | |
2021~ | Trabzonspor | |
2021~2022 | Trabzonspor | |
2019~2021 | Parma | |
2018~2019 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2017~2021 | Bergamo Calcio | |
2014~2017 | FC Copenhagen | |
2013~2014 | Cardiff city | |
2012~2013 | FC Copenhagen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |