69
CDM
D. Kohr
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dominik Kohr
CDM 69 CM 65 CB 71
|
|
31.01.1994
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
60
60
59
59
62
60
66
59
59
68
68
65
65
63
63
68
Tốc độ
73
Sút
55
Chuyền bóng
54
Rê bóng
62
Phòng thủ
67
Thể chất
72
Tốc độ
78
Tăng tốc
68
Dứt điểm
51
Lực sút
68
Sút xa
63
Chọn vị trí
46
Vô lê
40
Penalty
41
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
37
Chuyền dài
58
Đá phạt
42
Sút xoáy
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Phản ứng
67
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Quyết đoán
82
Nhảy
76
Bình tĩnh
67
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dominik Kohr mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 1. FSV Mainz 05
2021~2022 1. FSV Mainz 05
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2017~2019 Bayer 04 Leverkusen
2015~2017 FC Augsburg
2014~2015 FC Augsburg
2012~2015 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%