66
CDM
G. Krychowiak
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grzegorz Krychowiak
CDM 66 CM 65
|
|
29.01.1990
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
13
60
58
56
56
62
58
63
57
57
63
63
58
58
58
58
63
Tốc độ
35
Sút
63
Chuyền bóng
59
Rê bóng
56
Phòng thủ
62
Thể chất
69
Tốc độ
35
Tăng tốc
36
Dứt điểm
59
Lực sút
69
Sút xa
68
Chọn vị trí
59
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
54
Chuyền dài
63
Đá phạt
54
Sút xoáy
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Khéo léo
29
Thăng bằng
43
Phản ứng
63
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Quyết đoán
68
Nhảy
59
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Grzegorz Krychowiak mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Abha Club
2022~ Al Shabab
2022~2022 AEK Athens
2022~2023 Al Shabab
2021~ FC 크라스노다르
2021~2023 FC 크라스노다르
2019~2021 Lokomotiv Moscow
2018~2019 Lokomotiv Moscow
2017~2018 West Bromwich Albion
2016~2019 Paris Saint-Germain
2014~2016 Sevilla FC
2012~2014 Stade Reims
2011~2012 FC Nantes
2009~2011 Stade Reims
2009~2012 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%