70
CB
K. Rekik
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Rekik
CB
70
LB
65
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
15
50
50
49
49
57
52
64
52
52
67
68
62
62
60
60
67
Tốc độ
56
Sút
34
Chuyền bóng
52
Rê bóng
54
Phòng thủ
67
Thể chất
66
Tốc độ
61
Tăng tốc
51
Dứt điểm
29
Lực sút
53
Sút xa
27
Chọn vị trí
36
Vô lê
31
Penalty
36
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
35
Chuyền dài
60
Đá phạt
31
Sút xoáy
31
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Phản ứng
67
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Quyết đoán
73
Nhảy
68
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알자지라 | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2017~2020 | Hertha Berlin | |
2015~2017 | Olympique Marseille | |
2013~2013 | blackburn rovers | |
2013~2015 | PSV | |
2012~2012 | Portsmouth | |
2012~2015 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |