69
CB
K. Vogt
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB 69
|
|
23.09.1991
194cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
54
56
55
55
62
57
66
58
58
66
66
64
64
63
63
66
Tốc độ
60
Sút
41
Chuyền bóng
62
Rê bóng
57
Phòng thủ
66
Thể chất
66
Tốc độ
63
Tăng tốc
57
Dứt điểm
29
Lực sút
66
Sút xa
42
Chọn vị trí
47
Vô lê
39
Penalty
46
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
55
Chuyền dài
71
Đá phạt
54
Sút xoáy
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Phản ứng
66
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
70
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
70
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kevin Vogt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 1. FC Union Berlin
2020~2020 Werder Bremen
2016~ TSG Hoffenheim
2016~2024 TSG Hoffenheim
2014~2016 1. FC Cologne
2012~2014 FC Augsburg
2009~2012 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%