68
CM
L. Dendoncker
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leander Dendoncker
CM 68 CDM 70 CB 70
|
|
15.04.1995
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
64
63
62
62
65
63
67
63
63
67
67
64
64
64
64
67
Tốc độ
54
Sút
60
Chuyền bóng
65
Rê bóng
61
Phòng thủ
67
Thể chất
70
Tốc độ
61
Tăng tốc
46
Dứt điểm
55
Lực sút
73
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
60
Penalty
48
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
64
Chuyền dài
68
Đá phạt
60
Sút xoáy
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
69
Cắt bóng
67
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Quyết đoán
65
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Leander Dendoncker mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Napoli
2022~ Aston Villa
2019~ Wolverhampton Wanderers
2019~2022 Wolverhampton Wanderers
2018~2019 Wolverhampton Wanderers
2014~2019 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%